|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đoà n tụ
noun
reunite
![](img/dict/02C013DD.png) | [Ä‘oà n tụ] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to reunite | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Bao giá» các con tin được Ä‘oà n tụ gia đình? | | When will the hostages be reunited with their families? | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Cho ngÆ°á»i tị nạn hồi hÆ°Æ¡ng Ä‘oà n tụ gia đình | | To repatriate refugees for family reunion |
|
|
|
|