Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đoàn tụ



noun
reunite

[đoàn tụ]
to reunite
Bao giỠcác con tin được đoàn tụ gia đình?
When will the hostages be reunited with their families?
Cho ngưá»i tị nạn hồi hương Ä‘oàn tụ gia đình
To repatriate refugees for family reunion


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.